1 |
đặc tínhd. Tính chất riêng, không giống với tính chất các sự vật khác. Thích cái mới, cái lạ là đặc tính của tuổi trẻ.
|
2 |
đặc tínhtính chất riêng, không giống với tính chất các sự vật khác đặc tính của văn xuôi hiểu được đặc tính của từng giống cây trồng [..]
|
3 |
đặc tínhĐặc tính là tính chất hay tính năng riêng biệt của từng vật
|
4 |
đặc tínhd. Tính chất riêng, không giống với tính chất các sự vật khác. Thích cái mới, cái lạ là đặc tính của tuổi trẻ.
|
5 |
đặc tính Tính chất riêng, không giống với tính chất các sự vật khác. | :''Thích cái mới, cái lạ là '''đặc tính''' của tuổi trẻ''.
|
6 |
đặc tínhlakkha (trung), lakkhana (trung)
|
<< ngại | thất thủ >> |